Có 2 kết quả:

愛財如命 ài cái rú mìng ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ爱财如命 ài cái rú mìng ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to love money as much as one's own life (idiom)
(2) fig. avaricious
(3) tightfisted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to love money as much as one's own life (idiom)
(2) fig. avaricious
(3) tightfisted

Bình luận 0